Kết quả tra cứu mẫu câu của 退出
待
たされて、
退出
した
Bị bắt phải chờ tôi cảm thấy rất mệt mỏi .
今日
は
早
めに
退出
するつもりだ。
Hôm nay tôi sẽ đi sớm.
軍隊
では
無断退出
する
事
は
許
されない。
Trong quân đội, không ai được phép rời đi mà không được phép.
先生
は
生徒達
に
講義室
を
退出
させなかった。
Giáo viên không cho phép sinh viên rời giảng đường.