Kết quả tra cứu mẫu câu của 退屈な
退屈
な
小説
を
読
まなくてはならないときもあります。
Đôi khi tôi phải đọc những cuốn tiểu thuyết nhàm chán.
退屈
な
仕事
に
飽
き
飽
きだから、
何
か
新
しいことを
始
めなければ。
Tôi đang mắc kẹt trong công việc nhàm chán của mình và cần phải làm một điều gì đó mới mẻ.
彼
は
退屈
な
夜
を
過
ごさざるえなかった。
Anh cam chịu trải qua một buổi tối buồn tẻ.
彼
の
退屈
な
話
にはまったく
閉口
した.
Bài phát biểu của ông ấy làm tôi chán đến chết mất.