Kết quả tra cứu mẫu câu của 退役軍人
彼
は
退役軍人
ではないかと
思
った。
Tôi đoán rằng anh ta là một cựu quân nhân.
議会
は
退役軍人用医療機関
のための
追加予算
を
工面
すべきである
Quốc hội nên thông qua ngân quỹ bổ sung cho cơ quan chăm sóc sức khỏe cựu chiến binh. .
体
に
障害
のある
退役軍人
たちには
特別恩給
が
支給
された
Các thương binh được cấp một khoản tiền trợ cấp đặc biệt
私
の
叔父
は
ベトナム戦争
の
退役軍人
だ。
Chú tôi là một cựu chiến binh trong chiến tranh Việt Nam.