Kết quả tra cứu mẫu câu của 退職する
退職
する
前
に
彼
は
事務
を
渡
した。
Trước khi nghỉ hưu, ông đã giao phụ trách văn phòng của mình.
退職
する
重役
に
敬意
を
表
して
送別会
が
開
かれた。
Một bữa tiệc chia tay đã được tổ chức cho giám đốc điều hành sắp nghỉ hưu.
私
は
退職
するつもりだときのう
申
し
出
た。
Tôi đã thông báo tại nơi làm việc ngày hôm qua.
私
は
退職
することで、
会社
への
幻滅
を
表
した
Tôi thể hiện sự thất vọng đối với công ty đó bằng cách nghỉ việc