Kết quả tra cứu mẫu câu của 退職金
_
歳
になってから
退職金
を
受
け
取
る
Nhận tiền hưu ở độ tuổi _
彼
は100
万ドル
の
退職金
をもらった。
Ông được trả một triệu đô la tiền trợ cấp hưu trí.
僕
の
父
は
早
く
退職
するよう
退職金
を
差
し
出
されて
受
け
取
ったんだ。
Khi cha tôi được đề nghị một cái bắt tay bằng vàng, ông đã nhận lấy nó.
彼
は
勧奨退職
を
受
け
入
れ、
退職金
をもらって
新
しい
仕事
を
探
すことにした。
Anh ấy đã chấp nhận việc nghỉ việc khuyến khích, nhận tiền trợ cấp nghỉ việc và quyết định tìm công việc mới.