Kết quả tra cứu mẫu câu của 退院
退院
とあれば、
タバコ
をやめるかな。
Nếu tôi nhập viện, tôi sẽ bỏ thuốc lá
退院後
、
訪問看護
を
依頼
する
予定
です。
Sau khi xuất viện, tôi dự định sẽ yêu cầu dịch vụ chăm sóc y tế tại nhà.
退院
するまでには、なお1
週間
ぐらい
必要
だ。
Còn khoảng hơn 1 tuần nữa mới có thể ra viện.
退院
できるものなら、すぐにでもうちへ
帰
りたい。
Nếu mà ra viện được thì tôi muốn về nhà ngay.