Kết quả tra cứu mẫu câu của 退院する
退院
するまでには、なお1
週間
ぐらい
必要
だ。
Còn khoảng hơn 1 tuần nữa mới có thể ra viện.
父
は
母
が
退院
する
日
を
待
ちかねている.
Bố mong ngóng sốt ruột chờ ngày mẹ được ra viện. .
彼
はもうすぐ
退院
するでしょう。
Sẽ không lâu nữa anh ấy sẽ xuất viện.
彼女
はまもなく
退院
するでしょう。
Cô ấy sẽ sớm xuất viện.