Kết quả tra cứu mẫu câu của 送り出し
火星
に
人
を
送
り
出
す
Đưa người lên sao hoả .
通風管
(
上部
に
送
り
出
す)
Ống thông gió (thoát lên phần phía trên)
心臓
の
働
きは
血液
を
送
り
出
す
事
である。
Chức năng của tim là bơm máu.
私
たちの
大学
は
毎年
1、000
人以上
の
卒業生
を
送
り
出
す。
Trường đại học của chúng tôi tốt nghiệp 1.000 sinh viên mỗi năm.