Kết quả tra cứu mẫu câu của 逃れ
責任逃
れをするな。
Đừng cố gắng vượt qua số tiền đó.
徴兵逃
れは
法律
で
厳
しく
処罰
される
可能性
がある。
Trốn tránh nghĩa vụ quân sự có thể bị xử phạt nghiêm khắc theo luật pháp.
迫害
を
逃
れるため、
彼
は
隣国
に
アジール
を
求
めた。
Để trốn tránh sự đàn áp, anh ấy đã xin tị nạn ở quốc gia láng giềng.
飢餓
から
逃
れる
Chốn chạy khỏi nạn đói