Kết quả tra cứu mẫu câu của 逃亡
逃亡犯人
を
捕
まえようと
油断
なく
見張
った。
Tôi đang trong tình trạng báo động cho một tên tội phạm chạy trốn.
彼
は
逃亡
を
図
った。
Anh ta cố gắng trốn thoát.
敵前逃亡
の
状態
になる
Bỏ chạy trước phòng tuyến của kẻ thù .
彼
の
逃亡
の
試
みはうまくいった。
Nỗ lực trốn thoát của anh đã thành công.