Kết quả tra cứu mẫu câu của 逃避行
どこかへ
逃避行
したい―。
蒸
し
暑
い
夏
はそんな
気分
になりがち。
Tôi muốn biến mất ở một nơi nào đó! Tôi có xu hướng cảm thấy như vậy vào mùa hè oi bức.
人生
は
自殺
への
逃避行
。
Cuộc sống dối trá là một sự tự sát chậm rãi.