Kết quả tra cứu mẫu câu của 逆に
ペダル
を
逆
に
漕
ぐ
Đạp bàn đạp ngược lại
天気予報
と
逆
に、
雨
が
降
り
続
いている。
Trái với dự báo thời tiết, trời đang mưa không ngớt.
時計
の
針
を、
逆
に
回
してはいけない。
Đừng xoay kim đồng hồ theo hướng khác.
彼
は
ハンドル
を
逆
に
切
った。
Anh ta quay tay lái sang hướng khác.