Kết quả tra cứu mẫu câu của 逆説
逆説的
に
言
えば、
彼
は
正
しい。
Nghịch lý thay, anh ấy đúng.
奇妙
な
逆説
Nghịch lý kỳ diệu .
その
理論
の
逆説
は、
正
しいと
証明
することができる
Có thể chứng minh thuyết đảo ngược của lý thuyết đó là đúng đắn
スポーツ
の
逆説
は
スポーツ
が(
人
を)
分
けると
同時
に
結
びつけることだ。
Nghịch lý của thể thao là nó gắn kết khi nó phân chia.