Kết quả tra cứu mẫu câu của 透かし
おまえ、
透
かしたな!
Mày vừa đánh một cái đấy à.
木
の
間
を
透
かして
湖
が
見
えた。
Chúng tôi có thể nhìn thấy hồ nước xuyên qua rặng cây. .
煉瓦
の
壁
は
透
かして
見
ることはできない。
Người ta không thể nhìn xuyên qua một bức tường gạch.
家
では
子供
がおなかを
透
かして
待
っていた。
Những đứa trẻ đang đợi ở nhà mà bụng đói meo.