Kết quả tra cứu mẫu câu của 透明な
透明
な
湖水
Nước hồ (nước ao hồ) trong suốt
この
透明
な
液体
には
毒
が
含
まれている。
Chất lỏng trong suốt này có chứa chất độc.
この
透明
な
液体
は
毒
のようなものを
含
んでいる。
Chất lỏng trong suốt này chứa một loại chất độc.
公平
かつ
透明
な
プロセス
により
Qua một quá trình công bằng và sáng suốt