Kết quả tra cứu mẫu câu của 途中で
途中
で〜する
Giữa chừng nghỉ một lát .
途中
であきらめるな。
Không được bỏ cuộc giữa chừng
途中
で
先生
に
出会
った。
Tôi đã gặp giáo viên giữa đường.
途中
で
少
し
休
みました。
Chúng tôi đã nghỉ ngơi một chút trên đường đi.