Kết quả tra cứu mẫu câu của 途方
途方
に
暮
れる。
Tôi đã kết thúc sự thông minh của mình.
私
は
途方
に
暮
れている。
Bó tay.
もう
途方
にくれた
自分
を
見
たくないから。
Không muốn thấy mình lạc lõng trong mắt anh.
彼女
は
途方
に
暮
れてしまった。
Cô ấy đã kết thúc sự thông minh của mình.