Kết quả tra cứu mẫu câu của 途絶
大雪
で
交通
が
途絶
えた。
Giao thông bị gián đoạn do tuyết dày.
いつ
仕事
の
依頼
が
途絶
えるか
分
からない。
Bạn chẳng thể biết được khi nào thì cơ hội làm việc hết đi .
戦争中
、
多
くの
地域
が
孤絶
して、
外部
との
連絡
が
途絶
えました。
Trong thời chiến, nhiều khu vực đã bị cô lập và mất liên lạc với bên ngoài.