Kết quả tra cứu mẫu câu của 通じ
お
通
じがよくなりますよ。
Nó di chuyển ruột.
〜を
通
じた
厳密
な
規制
の
執行
Thực thi quy chế nghiêm ngặt thông qua ~
〜を
通
じて
支払提示
のあった
手形
Trình hối phiếu cho việc thanh toán qua .
〜を
通
じて
電力
を
買
い
消費者
に
供給
する
Mua điện lực thông qua ~ rồi cung cấp cho người tiêu dùng .