Kết quả tra cứu mẫu câu của 通勤する
風向きに通勤する。
Đi làm ngược hướng gió.
私
は1
時間通勤
する。
Tôi đi làm trong một giờ.
満員電車
で
毎日通勤
するのは
辛
いものがある。
Cảnh ngày ngày đi làm trên tàu điện đầy ắp người có cái gì đó thật khổ sở.
父
はいつも
歩
いて
通勤
するわけではない。
Không phải lúc nào bố tôi cũng đi bộ đến nơi làm việc.