Kết quả tra cứu mẫu câu của 通勤時間
通勤時間
はどれくらいですか
Bạn mất khoảng bao lâu để tới nơi làm việc?
たくさんの
本
を
通勤時間
の
間
に
読
む
Đọc rất nhiều sách trong khoảng thời gian đi làm .
この
アルバイト
は
好条件
のうえに
通勤時間
も
短
いので、ありがたい。
Việc làm thêm này ngoài điều kiện tốt, thời gian đi làm cũng ngắn, rất sướng.
この
アルバイト
は
好条件
のうえに
通勤時間
も
短
いので、ありがたい。
Việc làm thêm này ngoài điều kiện tốt, thời gian đi làm cũng ngắn, rất sướng.