Kết quả tra cứu mẫu câu của 通報
すぐ
警察
に
通報
してください。
Bạn nên thông báo cho cảnh sát ngay lập tức.
〜からの
緊急通報
に
騒然
としている
Mọi người đang xôn xao về tin báo khẩn cấp từ ~. .
現場
の
警察官
に
通報
する
Báo tin cho cảnh sát tại hiện trường
事件
はすでにその
筋
に
通報
されています。
Vụ việc đã được báo cáo cho cơ quan chức năng.