Kết quả tra cứu mẫu câu của 通用
大学生
として
通用
します。
Anh ấy đậu cho một sinh viên đại học.
いつでもどこでも
通用
する
権威
Quyền hành sử dụng mọi lúc mọi nơi
彼女
にはおべっかは
通用
しない。
Cô ấy là bằng chứng chống lại sự xu nịnh.
この
法律
は
日本
では
通用
しない。
Luật này không áp dụng ở Nhật Bản.