Kết quả tra cứu mẫu câu của 通知する
公衆
に
通知
する
Thông báo cho công chúng
(
人
)に
通知
する
Báo cho...
前
もって
通知
する
Thông báo trước .
郵便局
に
住所
の
変更
を
通知
するつもりだ。
Tôi sẽ thông báo cho bưu điện về việc thay đổi địa chỉ của tôi.