Kết quả tra cứu mẫu câu của 通行禁止
この
先通行禁止
。
Không có lối đi nào theo hướng này.
その
橋
は
通行禁止
だ。
Cây cầu bị đóng cửa không cho xe cộ qua lại.
これより
先通行禁止
。
Không có lối đi nào theo hướng này.
ビル建築
につき、
通行禁止
。
Cấm đi lại vì xây dựng tòa nhà.