Kết quả tra cứu mẫu câu của 速記
速記者
は
上司
の
発言
を
記録
した
Người viết tốc ký ghi lại lời nói của cấp trên.
表音速記者
Thợ in bản in phiên âm
私
は
速記
を
習
うことに
決
めた。
Tôi đã quyết định học tốc ký.
これが
速記術
というものだ。
Đây là tốc ký.