Kết quả tra cứu mẫu câu của 連れ子
(
結婚相手
の)
連
れ
子
の
親
となる
Trở thành bố mẹ của những đứa con riêng .
新婚
なのに
子供
?そう
・・・息子
は
父親
の
連
れ
子
。
彼
は
バツイチ
というわけだ。
Mới cưới nhưng với một đứa trẻ? Vâng, đúng vậy - con trai là của chacuộc hôn nhân trước đây. Anh ấy đã ly hôn một lần.