Kết quả tra cứu mẫu câu của 連絡先
連絡先
をここに
書
いてください。
Vui lòng viết địa chỉ liên lạc của bạn ở đây.
ご
連絡先
の
電話番号
は
何番
でしょうか。
Bạn có một số để chúng tôi có thể liên hệ với bạn?
緊急連絡先
は
何番
ですか。
Số điện thoại khẩn cấp là gì?
君
の
連絡先住所
を
教
えてください。
Xin vui lòng cho tôi địa chỉ thường trú của bạn.