Kết quả tra cứu mẫu câu của 連行
泥棒
は
警察署
に
連行
された。
Tên trộm đã được đưa đến đồn cảnh sát.
(
人
)を
公安局
へ
連行
する
Đưa ai đó về sở cảnh sát
彼
らは
彼
を
捕
え、
バージニア
の
モンロー砦
に
連行
した。
Họ bắt anh ta và đưa anh ta đến Fort Monroe, Virginia.