Kết quả tra cứu mẫu câu của 逮捕
私
は
逮捕
されたんですか?
Tôi có bị bắt không?
彼
が
逮捕
されたのは
当然
だ。
Thảo nào anh ta bị bắt.
彼
は
逮捕投獄
される
危険
を
冒
した。
Anh ta có nguy cơ bị bắt và bỏ tù.
彼
は
逮捕
されて
当然
だ。
酔
っ
払
い
運転
した。
Không có gì ngạc nhiên khi anh ta bị bắt. Anh say rượu lái xe.