Kết quả tra cứu mẫu câu của 逮捕する
(
人
)を
軽犯罪
で
逮捕
する
Bắt giữ ai đó vì phạm tội nhẹ
(
人
)を
風紀紊乱行為
で
逮捕
する
Người đó bị bắt vì những hành động phá rối .
(
人
)を
強盗
の
現行犯
で
逮捕
する
Bắt tại chỗ (bắt quả tang) về tội cướp giật
証拠
がない
上
は、
彼
を
犯人
として
逮捕
することはできないはずだ。
Một khi không có chứng cớ thì nhất định không thể bắt giữ anh ấy như là tội phạm được.