Kết quả tra cứu mẫu câu của 週日
毎週日曜日
の
朝
にします。
Tôi làm điều đó vào mỗi sáng Chủ nhật.
毎週日曜日教会
へ
行
きます。
Tôi đến nhà thờ vào mỗi Chủ nhật.
毎週日曜日
、
犬
と
散歩
します。
Chủ nhật hằng tuần tôi đều đi dạo với chó.
毎週日曜日
に
テニス
をしませんか。
Bạn có muốn chơi tennis vào Chủ nhật hàng tuần không?