Kết quả tra cứu mẫu câu của 進展
世界経済
の
進展
を
回顧
する
Nhìn lại tiến triển của nền kinh tế thế giới
その
事件
の
進展
について
逐一知
らせてください。
Xin vui lòng thông báo cho tôi về sự phát triển của trường hợp.
ネット経済
は
急進展
している。
Nền kinh tế ròng đang bùng nổ.
交渉
はほとんど
進展
しなかった。
Các cuộc đàm phán đạt được rất ít tiến triển.