Kết quả tra cứu mẫu câu của 進行する
緩慢
に
進行
する
Tiến hành một cách chậm chạp
脊椎炎
が
進行
すると、
背中
や
首
に
強
い
痛
みを
感
じることがあります。
Khi viêm đốt sống tiến triển, có thể cảm thấy đau đớn dữ dội ở lưng hoặc cổ.
ゆっくりと
進行
する
タイプ
の
癌
Kiểu ung thư tiến triển một cách từ từ .
細胞分裂
が
進行
するにつれて、
親核
から
娘核
が
形成
されます。
Khi quá trình phân bào tiến triển, nhân con được hình thành từ nhân mẹ.