Kết quả tra cứu mẫu câu của 進行中
進行中
の
列車
から
降
りるな。
Đừng bao giờ xuống tàu khi nó đang đi.
進行中
の
列車
から
転落
する
Rớt xuống từ chiếc xe lửa đang chạy .
戦争
はまだ
進行中
です。
Cuộc chiến vẫn đang tiếp diễn.
その
調査
は
進行中
です。
Cuộc điều tra đang được tiến hành.