Kết quả tra cứu mẫu câu của 遂行する
任務
を
遂行
する
Thi hành nhiệm vụ .
防災活動
を
遂行
する
Tập trận các hoạt động phòng chống thiên tai.
彼
には
大
きな
計画
を
遂行
する
能力
がある。
Anh ấy có khả năng thực hiện những kế hoạch lớn.
私
はどうしても
自分
の
目的
を
遂行
するつもりだ。
Tôi sẽ thực hiện mục tiêu của mình bằng mọi giá.