Kết quả tra cứu mẫu câu của 遊ばせる
遊
ぶよりはまず
仕事
。
Việc công trước việc riêng tư.
遊
ぶ
時間
は
結構
あります。
Tôi vẫn còn rất nhiều thời gian cho niềm vui.
外
に
遊
ぶこと。
Chơi bên ngoài.
道
で
遊
ぶのは
危険
です。
Chơi ngoài đường rất nguy hiểm.