Kết quả tra cứu mẫu câu của 遊園
遊園地
では
待
ち
時間
は
長
いし、
子供
は
寝
てしまうしで
散々
でした。
Ở khu vui chơi giải trí, phần thì phải chờ lâu, phần thì bị mấy đứa con lăn ra ngủ, thật là vất vả trăm bề.
昨日遊園地
でばったり
先生
に
会
ったよ。
Hôm qua, tôi tình cờ gặp cô giáo của mình ở công viên giải trí.
その
遊園地
を
建設
するのに10
年
かかった。
Phải mất mười năm để xây dựng công viên giải trí.
その
遊園地
を
建築
するのに10
年
かかった。
Phải mất mười năm để xây dựng công viên giải trí.