Kết quả tra cứu mẫu câu của 遊歩道
遊歩道
は
海岸
と
平行
に
走
っている。
Đường đi dạo song song với bờ.
市
は
遊歩道
を
拡張
する
計画
だ。
Thành phố đang có kế hoạch mở rộng lối đi bộ lát ván.
湖岸
の
遊歩道
Đường đi dạo ven hồ .
舗装
された
遊歩道
のある
公園
を
造
る
Xây dựng công viên với những lối đi được lát nhựa đường