Kết quả tra cứu mẫu câu của 遊泳
遊泳禁止
。
Không được bơi.
遊泳中
の
鯨
Cá voi lúc đang chơi đùa
彼
は
宇宙
を
遊泳
した
最初
の
人間
だった。
Ông là người đầu tiên bay lơ lửng trong không gian.
海水浴場
での
遊泳
を
禁止
する
Cấm nô đùa khi bơi ở bồn tắm nước biển .