Kết quả tra cứu mẫu câu của 運転免許試験
運転免許試験
には
受
かりそうにないよ。
Tôi nghĩ rằng không chắc tôi có thể vượt qua bài kiểm tra lái xe của mình.
運転免許試験
に
合格
して
彼
はみんなをびっくりさせた。
Anh ấy đã khiến mọi người kinh ngạc khi vượt qua bài kiểm tra lái xe của mình.
彼
は
運転免許試験
に
合格
しなかった。
Anh ấy đã không vượt qua kỳ thi lái xe của mình.