Kết quả tra cứu mẫu câu của 遍歴
女性遍歴
が
豊富
な
彼
は、
恋愛
に
対
して
少
し
冷
めた
考
えを
持
っている。
Anh ta có nhiều kinh nghiệm tình ái, vì vậy có một cái nhìn hơi lạnh lùng về tình yêu.
各地
を
遍歴
する
Lang thang khắp nơi đây đó .
さまざまな
遍歴
を
経
る
Trải qua nhiều khó khăn trong cuộc sống.
冒険
を
求
めて
遍歴
を
重
ねるの
騎士
Hiệp sĩ giang hồ đi tìm kiếm sự mạo hiểm .