Kết quả tra cứu mẫu câu của 過
過去
は
過去
。
Hãy để những thứ đã qua sẽ là những điều không thể bỏ qua.
過去
の
過
ちへの
後悔
Hối hận (ân hận, ăn năn) về những lỗi lầm trong quá khứ
過疎県
Tỉnh có dân số quá đông .
過去
の
過
ちが
迫
ってくる。
Những điều bất cần trong quá khứ của tôi đang trở lại ám ảnh tôi.