Kết quả tra cứu mẫu câu của 過信
過信
は
禁物
だ
Quá tin là điều cấm kỵ (điều không nên)
自己
を
過信
してはいけない。
Đừng quá tự tin.
ガイドブック
を
過信
しちゃいけない。
Đừng phụ thuộc quá nhiều vào sách hướng dẫn của bạn.
彼
は
自分
の
若
さを
過信
している。
Anh ấy đánh giá quá cao tuổi trẻ của mình quá nhiều.