Kết quả tra cứu mẫu câu của 過去最高
株価指数
は
過去最高
に
上昇
した。
Chỉ số giá cổ phiếu tăng vọt lên mức cao nhất mọi thời đại.
前年
からの
増加数
が
過去最高
を
記録
する
Ghi nhận sự tăng kỷ lục so với năm trước. .
国内オークション
では
過去最高
の
価格
で
落札
される
Được bán với giá cao nhất kể từ trước tới nay trong lịch sử bán đấu giá trong nước. .
その
年
の
自動車生産
は
過去最高
の1000
万台
に
達
した。
Sản lượng ô tô trong năm đó đạt kỷ lục 10 triệu xe.