Kết quả tra cứu mẫu câu của 過熱
その
アイロン
は
過熱
のために
故障
した。
Bàn là bị hỏng do quá nhiệt.
語
の
早期教育
の
過熱
に
警鐘
を
鳴
らす
Gióng lên hồi chuông báo động trước về việc người ta quá chú trọng vào việc giáo dục ngôn ngữ quá sớm
労働力不足
の
発生
は
経済
の
過熱兆候
と
見
られている。
Sự thiếu hụt lao động đang nổi lên được coi là một dấu hiệu của sự phát triển quá nóng của nền kinh tế.
断熱性
が
優
れていることの
欠点
は、すぐに
過熱状態
になってしまうということである。
Nhược điểm của cách nhiệt tuyệt vời là nó nhanh chóng dẫn đếnquá nhiệt.