Kết quả tra cứu mẫu câu của 道の駅
私
は
鉄道
の
駅
に
座
っている。
Tôi đang ngồi trong nhà ga.
1971
年
から1987
年
まで
私
の
母
は
日本国有鉄道
の
駅員
でした。
Mẹ tôi là nhân viên nhà ga Đường sắt Quốc gia Nhật Bản từ năm 1971 cho đến khiNăm 1987.