Kết quả tra cứu mẫu câu của 道具
道具
は
ポケット
に
入
れた。
Có các công cụ trong túi của tôi.
道具
を
乱暴
に
扱
うな。
Đừng xử lý các công cụ một cách thô bạo.
道具
を
粗末
に
使
うな。
Đừng xử lý những công cụ này một cách thô bạo.
道具
を
借
りる
事
が
出来
ますか。
Có thể cho thuê thiết bị không?