Kết quả tra cứu mẫu câu của 遠からず
遠
からず
私
が
正
しいと
納得
しますよ。
Bạn sẽ sớm bị thuyết phục rằng tôi đúng.
私
も
遠
からずおとなになるだろう。
Tôi cũng sẽ trở thành một người trưởng thành không lâu nữa.
君
の
考
えは
当
たらずとも
遠
からずだ。
Dự đoán của bạn gần như đúng.
まだまだ
マイナー
だが、
遠
からず
近隣
に
出荷
されるだろう。
Đó vẫn là giải đấu nhỏ nhưng trong tương lai không xa họ sẽ đếnmột nơi gần bạn.