Kết quả tra cứu mẫu câu của 遠く離れて
手紙
は
遠
く
離
れて
住
む
友人
を
結
び
付
けるものであった。
Những lá thư là sợi dây liên kết với những người bạn ở xa.
湖
はここから
遠
く
離
れている。
Hồ là một chặng đường dài từ đây.
父
は
故郷
から
遠
く
離
れて
暮
らしている
Bố tôi sống cách xa cố hương (quê hương)
彼
は
故郷
から
遠
く
離
れて
住
んでいる。
Anh sống xa quê hương.